--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cellulose xanthate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phá hoang
:
Break (claim) virgin landPhá hoang để tăng diện tíchTo claim virgin land and expand the acreage
+
cataclysmal
:
tàn phá, hủy diệt nặng nề
+
twelfth
:
thứ mười hai
+
locomote
:
di động, di chuyển, dời chỗ, vận động
+
quả báo
:
Retribution, karma